翘翘板 qiào qiào bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【kiều kiều bản】

Đọc nhanh: 翘翘板 (kiều kiều bản). Ý nghĩa là: còn được viết 蹺蹺板 | 跷跷板, bập bênh.

Ý Nghĩa của "翘翘板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘翘板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. còn được viết 蹺蹺板 | 跷跷板

also written 蹺蹺板|跷跷板 [qiāo qiāo bǎn]

✪ 2. bập bênh

see-saw

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘翘板

  • volume volume

    - 板凳 bǎndèng méi 放稳 fàngwěn zhè 头儿 tóuer 一压 yīyā 头儿 tóuer jiù wǎng shàng qiào

    - ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan qiào tuǐ 上去 shǎngqù

    - Anh thích vểnh chân lên.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn bèi qiào le

    - Ván gỗ bị anh ấy làm cong.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn dōu 翘起来 qiàoqǐlai le

    - Sàn nhà đều cong lên.

  • volume volume

    - 翘首 qiáoshǒu 看着 kànzhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bảng.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • volume volume

    - 袁世凯 yuánshìkǎi 刚刚 gānggang 登上 dēngshàng 皇帝 huángdì de 宝座 bǎozuò jiù 翘辫子 qiàobiànzi le

    - Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 翘起来 qiàoqǐlai le

    - Tóc anh đang vểnh lên kìa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình