volume volume

Từ hán việt: 【xí】

Đọc nhanh: (xí). Ý nghĩa là: kiễng chân; nhón chân, hy vọng; mong; ngóng chờ. Ví dụ : - 她企脚看风景。 Cô ấy nhón chân để xem phong cảnh.. - 小孩儿企着脚。 Đứa trẻ kiễng chân lên.. - 他企脚看到了橱窗。 Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiễng chân; nhón chân

踮起脚跟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 企脚 qǐjiǎo kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy nhón chân để xem phong cảnh.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 企着 qǐzhe jiǎo

    - Đứa trẻ kiễng chân lên.

  • volume volume

    - 企脚 qǐjiǎo 看到 kàndào le 橱窗 chúchuāng

    - Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hy vọng; mong; ngóng chờ

希望;希求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 企望 qǐwàng 得到 dédào 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy hy vọng nhận được sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 企求 qǐqiú 更好 gènghǎo de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi hy vọng có kết quả tốt hơn.

  • volume volume

    - 企望 qǐwàng néng mǎi dào zhè 本书 běnshū

    - Anh ấy hy vọng có thể mua được cuốn sách này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 企望 qǐwàng 得到 dédào 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy hy vọng nhận được sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 企望 qǐwàng néng mǎi dào zhè 本书 běnshū

    - Anh ấy hy vọng có thể mua được cuốn sách này.

  • volume volume

    - 企脚 qǐjiǎo 看到 kàndào le 橱窗 chúchuāng

    - Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.

  • volume volume

    - yòu 跳槽 tiàocáo dào 一家 yījiā 中日 zhōngrì 合资企业 hézīqǐyè

    - Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 企业 qǐyè 越来越 yuèláiyuè 富裕 fùyù

    - Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 著名 zhùmíng de 企业 qǐyè

    - Anh ấy sở hữu một doanh nghiệp có tiếng.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 爸爸 bàba 旗下 qíxià 一家 yījiā 企业 qǐyè de 投资人 tóuzīrén

    - Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYLM (人卜中一)
    • Bảng mã:U+4F01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao