Đọc nhanh: 群飞 (quần phi). Ý nghĩa là: tụ tập lại với nhau, bay như một bầy.
群飞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tụ tập lại với nhau
to flock together
✪ 2. bay như một bầy
to fly as a flock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群飞
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 摔下来 的 骑手 遭 飞奔 马群 践踏
- Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
飞›