Đọc nhanh: 喜群飞 (hỉ quần phi). Ý nghĩa là: giống loài người (loài chim chóc).
喜群飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống loài người (loài chim chóc)
gregarious (ornithology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜群飞
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 在 这 群星 荟萃 的 时刻 , 我 真是 喜不自禁
- Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 摔下来 的 骑手 遭 飞奔 马群 践踏
- Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 他 眉飞色舞 的 , 一定 有 喜事
- Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
群›
飞›