喜群飞 xǐ qún fēi
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ quần phi】

Đọc nhanh: 喜群飞 (hỉ quần phi). Ý nghĩa là: giống loài người (loài chim chóc).

Ý Nghĩa của "喜群飞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜群飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống loài người (loài chim chóc)

gregarious (ornithology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜群飞

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan dāng 阿飞 āfēi

    - Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 可怜 kělián de qiú

    - Một nhóm tù nhân đáng thương.

  • volume volume

    - zài zhè 群星 qúnxīng 荟萃 huìcuì de 时刻 shíkè 真是 zhēnshi 喜不自禁 xǐbùzìjīn

    - Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

  • volume volume

    - 庆功 qìnggōng 大会 dàhuì shàng 工人 gōngrén 群众 qúnzhòng dōu 喜气洋洋 xǐqìyángyáng

    - Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.

  • volume volume

    - 摔下来 shuāixiàlai de 骑手 qíshǒu zāo 飞奔 fēibēn 马群 mǎqún 践踏 jiàntà

    - Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 飞行 fēixíng 模拟游戏 mónǐyóuxì

    - Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 眉飞色舞 méifēisèwǔ de 一定 yídìng yǒu 喜事 xǐshì

    - Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao