Đọc nhanh: 群青 (quần thanh). Ý nghĩa là: thuốc nhuộm màu xanh biếc (ultramarine).
群青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nhuộm màu xanh biếc (ultramarine)
深蓝色的无机颜料,用黏土、硫、纯碳、石英等煅烧制成,用来染蓝布或做油漆、印刷等的颜料也叫佛青
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群青
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
青›