Đọc nhanh: 群轻折轴 (quần khinh chiết trục). Ý nghĩa là: cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe (ví với việc xấu nếu không ngăn chặn kịp thời sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng).
群轻折轴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe (ví với việc xấu nếu không ngăn chặn kịp thời sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng)
许多不重的东西也能压断车轴比喻小的坏事如果任其发展下去,也能造成严重后果 (见《战国策·魏策一》) :'臣闻积羽沉舟,群轻折轴,众口铄金'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群轻折轴
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 惨重 的 挫折 使 她 起过 轻生 的 念头
- Thất bại nặng nề khiến cô nghĩ đến việc tự tử.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 他 看着 这群 虎生生 的 年轻人 , 心里 特别 高兴
- ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
群›
轴›
轻›