Đọc nhanh: 群言堂 (quần ngôn đường). Ý nghĩa là: quần anh đường (nơi lấy ý kiến của quần chúng nhân dân).
群言堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần anh đường (nơi lấy ý kiến của quần chúng nhân dân)
指领导干部贯彻群众路线,充分发扬民主,广泛听取意见,并能集中正确意见的工作作风 (跟'一言堂'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群言堂
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 他 在 课堂 上 发言
- Anh ấy đang phát biểu trong lớp học.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 依靠群众 一定 会 搞 出 名堂 来 的
- dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
群›
言›