Đọc nhanh: 一言堂 (nhất ngôn đường). Ý nghĩa là: không bán hai giá; không mặc cả (thời xưa trước cửa hàng treo tấm biển trên đó ghi ba chữ'nhất ngôn đường', biểu thị không bán hai giá), độc đoán (lãnh đạo thiếu tính dân chủ, không tiếp thu ý kiến của quần chúng, đặc biệt không thể nghe những ý kiến trái ngược).
一言堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không bán hai giá; không mặc cả (thời xưa trước cửa hàng treo tấm biển trên đó ghi ba chữ'nhất ngôn đường', biểu thị không bán hai giá)
旧时商店挂的匾额,上写'一言堂'三个字,表示不二价
✪ 2. độc đoán (lãnh đạo thiếu tính dân chủ, không tiếp thu ý kiến của quần chúng, đặc biệt không thể nghe những ý kiến trái ngược)
指领导缺乏民主作风,不能听取群众意见,特别是不能听相反的意见 (跟'群言堂'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一言堂
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一时 失言
- nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
堂›
言›