群殴 qún ōu
volume volume

Từ hán việt: 【quần ẩu】

Đọc nhanh: 群殴 (quần ẩu). Ý nghĩa là: Quần ẩu - Đánh hội đồng, loạn ẩu. Ví dụ : - 小子敢泡我马子你说吧是单挑还是群殴? Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?

Ý Nghĩa của "群殴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群殴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Quần ẩu - Đánh hội đồng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ gǎn pào 马子 mǎzi shuō ba shì 单挑 dāntiāo 还是 háishì 群殴 qúnōu

    - Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?

✪ 2. loạn ẩu

双方聚集许多人打架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群殴

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 鸡群 jīqún

    - Bầy gà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 屎壳郎 shǐkélàng zài 忙碌 mánglù

    - Một đàn bọ hung đang bận rộn.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ gǎn pào 马子 mǎzi shuō ba shì 单挑 dāntiāo 还是 háishì 群殴 qúnōu

    - Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Ấu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKHNE (尸大竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao