Đọc nhanh: 群像 (quần tượng). Ý nghĩa là: nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật (trong tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật). Ví dụ : - 陶塑群像 nhiều tượng gốm
群像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật (trong tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật)
文学、艺术作品中塑造的一群人物的形象
- 陶塑 群像
- nhiều tượng gốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群像
- 陶塑 群像
- nhiều tượng gốm
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
群›