群像 qúnxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【quần tượng】

Đọc nhanh: 群像 (quần tượng). Ý nghĩa là: nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật (trong tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật). Ví dụ : - 陶塑群像 nhiều tượng gốm

Ý Nghĩa của "群像" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật (trong tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật)

文学、艺术作品中塑造的一群人物的形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 陶塑 táosù 群像 qúnxiàng

    - nhiều tượng gốm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群像

  • volume volume

    - 陶塑 táosù 群像 qúnxiàng

    - nhiều tượng gốm

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 屎壳郎 shǐkélàng zài 忙碌 mánglù

    - Một đàn bọ hung đang bận rộn.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 大马 dàmǎ zài pǎo

    - Một đàn ngựa lớn đang chạy.

  • volume volume

    - 群情鼎沸 qúnqíngdǐngfèi ( 形容 xíngróng 群众 qúnzhòng de 情绪高涨 qíngxùgāozhǎng xiàng 锅里 guōlǐ de 开水 kāishuǐ 沸腾 fèiténg 起来 qǐlai )

    - tinh thần của quần chúng dâng cao.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao