Đọc nhanh: 羞刺刺 (tu thứ thứ). Ý nghĩa là: thẹn thò.
羞刺刺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẹn thò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞刺刺
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 姓 刺
- Anh ấy họ Thứ.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 常常 讽刺 同事 的 错误
- Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.
- 他 受过 很大 的 刺激
- Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
羞›