羔子 gāozi
volume volume

Từ hán việt: 【cao tử】

Đọc nhanh: 羔子 (cao tử). Ý nghĩa là: dê con; cừu con; con non; con (súc vật non). Ví dụ : - 兔羔子 thỏ con

Ý Nghĩa của "羔子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羔子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dê con; cừu con; con non; con (súc vật non)

小羊,也指某些动物的崽子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 羔子 gāozǐ

    - thỏ con

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羔子

  • volume volume

    - 羔子 gāozǐ

    - thỏ con

  • volume volume

    - 王八羔子 wángbāgāozǐ

    - Đồ khốn nạn!

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGF (廿土火)
    • Bảng mã:U+7F94
    • Tần suất sử dụng:Trung bình