Đọc nhanh: 王八羔子 (vương bát cao tử). Ý nghĩa là: đồ khốn, thằng chó đẻ, đồ chó đẻ. Ví dụ : - 你个王八羔子 Đồ khốn nạn!
王八羔子 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đồ khốn
bastard
✪ 2. thằng chó đẻ
son of a bitch
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
✪ 3. đồ chó đẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王八羔子
- 兔 羔子
- thỏ con
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
子›
王›
羔›