Đọc nhanh: 美苏 (mĩ tô). Ý nghĩa là: Mỹ-Xô (căng thẳng, quan hệ hợp tác, v.v.).
美苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỹ-Xô (căng thẳng, quan hệ hợp tác, v.v.)
American-Soviet (tension, rapprochement etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美苏
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 她 很 喜欢 美丽 的 苏绣
- Cô ấy rất thích hàng thêu Tô Châu xinh đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
苏›