Đọc nhanh: 苏美尔 (tô mĩ nhĩ). Ý nghĩa là: Sumer (Šumer), một trong những nền văn minh sơ khai của Cận Đông Cổ đại.
苏美尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sumer (Šumer), một trong những nền văn minh sơ khai của Cận Đông Cổ đại
Sumer (Šumer), one of the early civilizations of the Ancient Near East
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏美尔
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 她 很 喜欢 美丽 的 苏绣
- Cô ấy rất thích hàng thêu Tô Châu xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
美›
苏›