Đọc nhanh: 美职篮 (mĩ chức lam). Ý nghĩa là: Hiệp hội bóng rổ quốc gia (NBA).
美职篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội bóng rổ quốc gia (NBA)
National Basketball Association (NBA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美职篮
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篮›
美›
职›