Đọc nhanh: 美籍 (mĩ tịch). Ý nghĩa là: Người Mỹ (nghĩa là có quốc tịch Hoa Kỳ).
美籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Mỹ (nghĩa là có quốc tịch Hoa Kỳ)
American (i.e. of US nationality)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美籍
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 我 知道 她 拥有 美国 国籍
- Tôi biết cô ấy mang quốc tịch Mỹ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籍›
美›