Đọc nhanh: 美石 (mĩ thạch). Ý nghĩa là: viên ngọc, đá quý.
美石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viên ngọc
jewel
✪ 2. đá quý
precious stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美石
- 这块 玉石 的 纹理 很 美丽
- Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 碑林 里 的 石碑 雕刻 精美
- Các bia đá trong rừng bia được chạm khắc tinh xảo.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 这颗 钻石 真 美
- Viên kim cương này thật đẹp.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
美›