美气 měi qì
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ khí】

Đọc nhanh: 美气 (mĩ khí). Ý nghĩa là: thoải mái; dễ chịu.

Ý Nghĩa của "美气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoải mái; dễ chịu

舒服;安逸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美气

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - 婚礼 hūnlǐ de 气氛 qìfēn hěn 美妙 měimiào

    - Không khí hôn lễ rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 一凭 yīpíng 本事 běnshì 二则 èrzé 运气 yùnqi

    - Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.

  • volume volume

    - 值得 zhíde 打飞 dǎfēi de chī de 美食 měishí 难道 nándào 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 餐桌上 cānzhuōshàng zuì 接地 jiēdì de zhū

    - Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao