Đọc nhanh: 美洲狮 (mĩ châu sư). Ý nghĩa là: báo sư tử, sư tử núi, puma. Ví dụ : - 我倒是觉得美洲狮 Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
美洲狮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. báo sư tử
cougar
✪ 2. sư tử núi
mountain lion
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
✪ 3. puma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲狮
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
狮›
美›