Đọc nhanh: 美洲豹 (mĩ châu báo). Ý nghĩa là: con beo.
美洲豹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con beo
panther
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲豹
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
美›
豹›