Đọc nhanh: 美汁源 (mĩ trấp nguyên). Ý nghĩa là: Minute Maid.
美汁源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Minute Maid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美汁源
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 苹果汁 很 美味
- Nước ép táo rất ngon.
- 这种 苹果 多汁 而 甜美
- Loại táo này nhiều nước và ngọt.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
源›
美›