Đọc nhanh: 美沙酮 (mĩ sa đồng). Ý nghĩa là: methadone. Ví dụ : - 美沙酮可以帮助你戒毒 Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.. - 贝德福美沙酮药物诊所 Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
美沙酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. methadone
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美沙酮
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
美›
酮›