Đọc nhanh: 美感 (mĩ cảm). Ý nghĩa là: mỹ cảm; khả năng thưởng thức cái đẹp.
美感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ cảm; khả năng thưởng thức cái đẹp
对于美的感觉或体会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美感
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 臭美 行为 很 让 人 反感
- Khoe mẽ quá mức rất dễ gây phản cảm.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 我 感受 到 生活 的 美好
- Tôi cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
美›