Đọc nhanh: 群猴猴族 (quần hầu hầu tộc). Ý nghĩa là: Qauqaut, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
群猴猴族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qauqaut, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Qauqaut, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群猴猴族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 我 最近 训练 出一 僧帽 猴 抽烟
- Gần đây tôi đã huấn luyện một con khỉ mũ lưỡi trai hút thuốc lá.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
- 她 与 一对 树懒 和 一群 夜猴 生活 在 一起 , 内部 也 没有 压力
- Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
猴›
群›