Đọc nhanh: 美年达 (mĩ niên đạt). Ý nghĩa là: Mirinda; nước ngọt Mirinda.
美年达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mirinda; nước ngọt Mirinda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美年达
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 今年 的 产量 达五吨
- Sản lượng năm nay đạt 5 tấn.
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 明年 我 去 美国 留学
- Năm sau tôi đi Mỹ du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
美›
达›