Đọc nhanh: 美容针 Ý nghĩa là: Tiêm botox. Ví dụ : - 美容针可以让你的脸部更显年轻。 Tiêm botox có thể làm cho khuôn mặt bạn trông trẻ trung hơn.. - 她做了美容针治疗,脸上的皱纹减少了很多。 Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
美容针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêm botox
- 美容 针 可以 让 你 的 脸部 更显 年轻
- Tiêm botox có thể làm cho khuôn mặt bạn trông trẻ trung hơn.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容针
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 她 的 容颜 很 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 在 学 美容 课程
- Cô ấy đang học lớp làm đẹp.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
- 美容 针 可以 让 你 的 脸部 更显 年轻
- Tiêm botox có thể làm cho khuôn mặt bạn trông trẻ trung hơn.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
美›
针›