Đọc nhanh: 美国交会 (mĩ quốc giao hội). Ý nghĩa là: viết tắt cho 美國證券交易委員會 | 美国证券交易委员会, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
美国交会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 美國證券交易委員會 | 美国证券交易委员会, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
abbr. for 美國證券交易委員會|美国证券交易委员会, US Securities and Exchange Commission (SEC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国交会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 美国 是 不会 听取 这些 逆耳忠言 的
- Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 这是 美国 律师公会 的 主题 演讲
- Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
- 祖国 的 明天 会 更加 美好
- Tương lai của Tổ quốc sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
国›
美›