Đọc nhanh: 美尼尔病 (mĩ ni nhĩ bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh Meniere (mất thăng bằng sau đột quỵ).
美尼尔病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Meniere (mất thăng bằng sau đột quỵ)
Meniere's disease (loss of balance after stroke)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美尼尔病
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
尼›
病›
美›