美吨 měi dùn
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ đốn】

Đọc nhanh: 美吨 (mĩ đốn). Ý nghĩa là: tấn Mỹ (hơn 900 kg).

Ý Nghĩa của "美吨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美吨 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấn Mỹ (hơn 900 kg)

美国用的重量单位,一美吨等于2,000磅,合907.1849公斤也叫短吨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美吨

  • volume volume

    - 一排排 yīpáipái de 楼房 lóufáng 式样 shìyàng dōu hěn 美观 měiguān

    - các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián 亏产 kuīchǎn 原煤 yuánméi 500 多万吨 duōwàndūn

    - sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - 一艘 yīsōu 万吨 wàndūn 货轮 huòlún 停靠在 tíngkàozài 码头 mǎtóu

    - một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:丨フ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPU (口心山)
    • Bảng mã:U+5428
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao