美发师 měifǎ shī
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ phát sư】

Đọc nhanh: 美发师 (mĩ phát sư). Ý nghĩa là: chuyên viên sắc đẹp, thợ cắt tóc. Ví dụ : - 我要个新美发师 Tôi muốn có một tiệm làm tóc mới.

Ý Nghĩa của "美发师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美发师 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên viên sắc đẹp

beautician

✪ 2. thợ cắt tóc

hairdresser

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào xīn 美发师 měifàshī

    - Tôi muốn có một tiệm làm tóc mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美发师

  • volume volume

    - zài 美发 měifà

    - Cô ấy đang làm tóc.

  • volume volume

    - shì 发廊 fàláng 最好 zuìhǎo de 发型师 fàxíngshī

    - Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 一块 yīkuài 浑朴 húnpiáo de 美玉 měiyù

    - Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.

  • volume volume

    - 当着 dāngzhe 老师 lǎoshī 发言 fāyán

    - Anh ấy phát biểu trước giáo viên.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào xīn 美发师 měifàshī

    - Tôi muốn có một tiệm làm tóc mới.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián shì 美容师 měiróngshī

    - Trước đây tôi là một người chăm sóc sắc đẹp.

  • - 美发店 měifàdiàn de 发型师 fàxíngshī hěn yǒu 经验 jīngyàn zuò hěn hǎo

    - Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.

  • - 美发师 měifàshī wèi 吹发 chuīfā 头发 tóufà 变得 biànde gèng 蓬松 péngsōng le

    - Thợ làm tóc đã sấy tóc cho tôi, tóc trở nên bồng bềnh hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao