Đọc nhanh: 美劳 (mĩ lao). Ý nghĩa là: (Tw) nghệ thuật và thủ công (như một môn học ở trường).
美劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) nghệ thuật và thủ công (như một môn học ở trường)
(Tw) arts and crafts (as a school subject)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美劳
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 劳伦斯 还 涉嫌 从 美联储
- Lawrence cũng bị nghi ngờ
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
美›