Đọc nhanh: 美人蕉 (mĩ nhân tiêu). Ý nghĩa là: hoa la đơn; chuối tố nữ; chuối tây; cây chuối hoa; khoai đao, cây khoai đao.
美人蕉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoa la đơn; chuối tố nữ; chuối tây; cây chuối hoa; khoai đao
多年生草本植物,叶片大,互生,长椭圆形,有羽状叶脉总状花序,花红色或黄色供观赏; 植物名芭蕉科芭蕉属, 多年生草本叶长椭圆形, 有长柄夏天叶心出花, 有卵圆形披针状的苞, 花序直立, 包尖端多呈黄色, 花色繁富而以红﹑黄为多或称为"红蕉"
✪ 2. cây khoai đao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美人蕉
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 他 把 美元 换成 人民币
- Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
美›
蕉›