Đọc nhanh: 羊角芹 (dương giác cần). Ý nghĩa là: ground-elder (Aegopodium podagraria).
羊角芹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ground-elder (Aegopodium podagraria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊角芹
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
芹›
角›