Đọc nhanh: 羊角村 (dương giác thôn). Ý nghĩa là: Giethoorn (thành phố ở Hà Lan).
✪ 1. Giethoorn (thành phố ở Hà Lan)
Giethoorn (city in the Netherlands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊角村
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
村›
羊›
角›