Đọc nhanh: 羊膜 (dương mô). Ý nghĩa là: nhau thai.
羊膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhau thai
人和哺乳动物包裹胎儿的膜,由外胚层和中胚层的一部分组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊膜
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 他试 着 做 炒 羊肉
- Anh ấy thử làm món thịt dê xào.
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
膜›