羊膜 yángmó
volume volume

Từ hán việt: 【dương mô】

Đọc nhanh: 羊膜 (dương mô). Ý nghĩa là: nhau thai.

Ý Nghĩa của "羊膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhau thai

人和哺乳动物包裹胎儿的膜,由外胚层和中胚层的一部分组成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊膜

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi cháng 使用 shǐyòng 这种 zhèzhǒng 面膜 miànmó

    - Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - yòng guò 这个 zhègè 牌子 páizi de 面膜 miànmó ma

    - Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?

  • volume volume

    - 每天 měitiān 屠羊 túyáng 赚钱 zhuànqián

    - Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe zuò chǎo 羊肉 yángròu

    - Anh ấy thử làm món thịt dê xào.

  • volume volume

    - shǔ yáng 就是 jiùshì 出生 chūshēng zài wèi nián

    - Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.

  • volume volume

    - zài 牧羊人 mùyángrén 学校 xuéxiào néng 学到 xuédào 这么 zhème 高级 gāojí de 词汇 cíhuì ma

    - Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao