Đọc nhanh: 羊群效应 (dương quần hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng bầy cừu.
羊群效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng bầy cừu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊群效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 羊群 一炸 , 乱跑 起来
- Khi đàn cừu bị kinh hãi, chúng chạy loạn lên.
- 我们 饲有 一群 羊
- Chúng ta nuôi một đàn cừu.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
效›
羊›
群›