羊年 yáng nián
volume volume

Từ hán việt: 【dương niên】

Đọc nhanh: 羊年 (dương niên). Ý nghĩa là: Năm Ram (ví dụ: 2003).

Ý Nghĩa của "羊年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm Ram (ví dụ: 2003)

Year of the Ram (e.g. 2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊年

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 1980 nián 前后 qiánhòu shì 太阳活动 tàiyanghuódòng de fēng nián

    - trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.

  • volume volume

    - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • volume volume

    - 羊年 yángnián shì 吉祥 jíxiáng nián

    - Năm Mùi là năm may mắn.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 2007 nián 2008 nián 环球 huánqiú 金融危机 jīnróngwēijī

    - Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.

  • volume volume

    - shǔ yáng 就是 jiùshì 出生 chūshēng zài wèi nián

    - Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao