Đọc nhanh: 羊拐 (dương quải). Ý nghĩa là: trò chơi dành cho trẻ em, tương tự như trò chơi đốt ngón tay.
羊拐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò chơi dành cho trẻ em, tương tự như trò chơi đốt ngón tay
children's game, similar to knucklebones
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊拐
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 他 受伤 后 走路 就 拐
- Sau khi bị thương anh ấy đi đường tập tễnh.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 他 手里 拿 着 一根 拐杖
- Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
羊›