羊圈 yáng juàn
volume volume

Từ hán việt: 【dương khuyên】

Đọc nhanh: 羊圈 (dương khuyên). Ý nghĩa là: Chuồng Dê.

Ý Nghĩa của "羊圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

羊圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chuồng Dê

羊圈一般用木头围成一个圈来圈养羊,主要起保护作用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊圈

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 山羊 shānyáng 不是 búshì 绵羊 miányáng

    - Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.

  • volume volume

    - 宰羊 zǎiyáng

    - Anh ta đi mổ dê.

  • volume volume

    - 仔羊 zǎiyáng 咩咩叫 miēmiējiào

    - Dê con kêu be be.

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 圈好 quānhǎo 这些 zhèxiē yáng

    - Chúng ta cần nhốt mấy con cừu này lại.

  • volume volume

    - zài 学术 xuéshù quān 有名 yǒumíng

    - Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 文学 wénxué 小圈子 xiǎoquānzi

    - Anh ấy tham gia một nhóm văn học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao