Đọc nhanh: 美利奴羊 (mĩ lợi nô dương). Ý nghĩa là: merino (giống cừu).
美利奴羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. merino (giống cừu)
merino (breed of sheep)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美利奴羊
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
奴›
羊›
美›