Đọc nhanh: 美体小铺 (mĩ thể tiểu phô). Ý nghĩa là: Cửa hàng cơ thể (công ty mỹ phẩm của Anh).
美体小铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa hàng cơ thể (công ty mỹ phẩm của Anh)
Body shop (UK cosmetics company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美体小铺
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 大小事 都 铺排 得 停停当当
- mọi chuyện lớn nhỏ gì cũng đều sắp xếp đâu ra đấy.
- 容积 , 体积 大小 、 体积 或 容积 , 常指 很大 时
- Dung tích, kích thước thể tích hoặc dung tích, thường được chỉ đến khi rất lớn.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
⺌›
⺍›
小›
美›
铺›