Đọc nhanh: 罪性 (tội tính). Ý nghĩa là: bản chất tội lỗi.
罪性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản chất tội lỗi
sinful nature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 高温 天气 让 工人 受罪
- Thời tiết nóng nực làm công nhân phải chịu khổ.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 考虑 到 犯罪行为 的 复杂性
- Vì sự phức tạp của những tội ác này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
罪›