Đọc nhanh: 罗马斗兽场 (la mã đẩu thú trường). Ý nghĩa là: Đấu trường La Mã (Rome).
罗马斗兽场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đấu trường La Mã (Rome)
Colosseum (Rome)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马斗兽场
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 他养 了 四匹 马在 农场
- Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
场›
斗›
罗›
马›