Đọc nhanh: 罗织 (la chức). Ý nghĩa là: thêu dệt; bịa đặt; dựng chuyện. Ví dụ : - 罗织诬陷。 dựng chuyện hại người.. - 罗织罪名。 dựng tội.
罗织 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thêu dệt; bịa đặt; dựng chuyện
虚构罪状, 陷害无辜的人
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 罗织罪名
- dựng tội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗织
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
织›
罗›