Đọc nhanh: 罗纹 (la văn). Ý nghĩa là: vân tay; chỉ chân; chỉ tay.
罗纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân tay; chỉ chân; chỉ tay
手指上的纹理,也指脚趾上的纹理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗纹
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
罗›