Đọc nhanh: 罗盛教 (la thịnh giáo). Ý nghĩa là: Luo Chengjiao (1931-1952), anh hùng quân tình nguyện Trung Quốc tại Hàn Quốc.
罗盛教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luo Chengjiao (1931-1952), anh hùng quân tình nguyện Trung Quốc tại Hàn Quốc
Luo Chengjiao (1931-1952), PRC hero of the volunteer army in Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗盛教
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
盛›
罗›