Đọc nhanh: 罗贯中 (la quán trung). Ý nghĩa là: Luo Guanzhong (c. 1330-c. 1400), tác giả của Romance of the Three Kingdoms và các tác phẩm khác.
罗贯中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luo Guanzhong (c. 1330-c. 1400), tác giả của Romance of the Three Kingdoms và các tác phẩm khác
Luo Guanzhong (c. 1330-c. 1400), author of the Romance of the Three Kingdoms and other works
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗贯中
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 贯通 中西医 学
- thông hiểu y học đông tây.
- 陇海铁路 横贯 中国 中部
- đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
罗›
贯›