Đọc nhanh: 罗浮山 (la phù sơn). Ý nghĩa là: Núi Luofushan ở quận Zengcheng, Quảng Đông.
✪ 1. Núi Luofushan ở quận Zengcheng, Quảng Đông
Mt Luofushan in Zengcheng county, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗浮山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
浮›
罗›