Đọc nhanh: 炼砖 (luyện chuyên). Ý nghĩa là: gạch nung.
炼砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch nung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼砖
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 他会 跟 人家 讲 我们 用 砖块 打 他
- Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炼›
砖›